Thực đơn
Christina_Aguilera_(album) Bảng xếp hạng và doanh sốBảng xếp hạng | Vị trí | Chứng nhận | Doanh số |
---|---|---|---|
Mỹ | 1 | 8x Bạch Kim[1] | 8,000,000 |
châu Âu | 1 | 1x Bạch Kim[2] | 1.500.000+ |
Úc | 1 | 3x Bạch Kim[3] | 190.000+ |
Áo | 15 | Bạch Kim | 20.000+ |
Brazil | 7 | Bạch Kim[4] | 100.000+ |
Canada | 1 | 7x Bạch Kim[5] | 700.000+ |
Hà Lan | 6 | Vàng[6] | 35.000+ |
Phần Lan | 27 | Bạch Kim | 38.500+ |
Pháp[7] | 19 | Vàng[8] | 100.000+ |
Đức | 13 | 2x Bạch Kim | 500.000+ |
Hong Kong | 7 | Bạch Kim[8] | 20.000+ |
Indonesia | 2 | Vàng[8] | 75.000+ |
Ý | 6 | Bạch Kim[8] | 100.000+ |
Ireland | 3 | Vàng[8] | 10.000+ |
Nhật | 5 | Bạch Kim[8] | 200.000+ |
Hàn Quốc | 1 | 10x Bạch Kim[8][9] | 300.000+ |
Mexico | 1 | 2x Bạch Kim[10] | 300.000+ |
New Zealand[11] | 5 | Bạch Kim[11] | 15.000+ |
Na Uy | 25 | - | - |
Phillipines | 1 | 2x Bạch Kim[4] | 60.000+ |
Nam Phi | 1 | Vàng[8] | 50.000+ |
Tây Ban Nha | 1 | Bạch Kim[8] | 100.000+ |
Thụy Điển | 40 | - | - |
Thụy Sĩ | 5 | Vàng[12] | 25.000+ |
Đài Loan | 6 | 3x Bạch Kim[4] | 90.000+ |
Vương quốc Liên hiệp Anh[13] | 4 | Bạch Kim[14] | 450.000+ |
Venezuela | 3 | Vàng[8][9] | 5.000+ |
Thực đơn
Christina_Aguilera_(album) Bảng xếp hạng và doanh sốLiên quan
Christina Aguilera Christian Eriksen Christian Pulisic Christopher Nolan Chris Evans (diễn viên) Christian Benteke Christian Atsu Chris Hemsworth Christian Bale Christian VieriTài liệu tham khảo
WikiPedia: Christina_Aguilera_(album) http://www.aria.com.au/pages/aria-charts-accredita... http://www.cria.ca/goldplat.php#archives http://www.hitparade.ch/awards.asp?a%C3%B1o=1999 http://www.allmusic.com/album/christina-aguilera-r... http://www.bignoisenow.com/christina/billboardchar... http://www.everyhit.com/ http://www.ew.com/ew/article/0,,272813,00.html http://talk.livedaily.com/showthread.php?t=388271 http://www.riaa.com/gp/database/default.asp http://www.rollingstone.com/artists/christinaaguil...